Translation meaning & definition of the word "gage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hành lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gage
[Gage]/geʤ/
noun
1. Street names for marijuana
- synonym:
- pot ,
- grass ,
- green goddess ,
- dope ,
- weed ,
- gage ,
- sess ,
- sens ,
- smoke ,
- skunk ,
- locoweed ,
- Mary Jane
1. Tên đường phố cho cần sa
- từ đồng nghĩa:
- nồi ,
- cỏ ,
- nữ thần xanh ,
- dope ,
- cỏ dại ,
- gage ,
- sess ,
- cảm giác ,
- khói ,
- chồn hôi ,
- locoweed ,
- Mary Jane
2. A measuring instrument for measuring and indicating a quantity such as the thickness of wire or the amount of rain etc.
- synonym:
- gauge ,
- gage
2. Một dụng cụ đo để đo và chỉ ra một lượng như độ dày của dây hoặc lượng mưa, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- đo ,
- gage
verb
1. Place a bet on
- "Which horse are you backing?"
- "I'm betting on the new horse"
- synonym:
- bet on ,
- back ,
- gage ,
- stake ,
- game ,
- punt
1. Đặt cược vào
- "Con ngựa nào bạn đang ủng hộ?"
- "Tôi đang đặt cược vào con ngựa mới"
- từ đồng nghĩa:
- đặt cược vào ,
- trở lại ,
- gage ,
- cổ phần ,
- trò chơi ,
- punt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English