Translation meaning & definition of the word "gag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gag
[Gag]/gæg/
noun
1. A humorous anecdote or remark intended to provoke laughter
- "He told a very funny joke"
- "He knows a million gags"
- "Thanks for the laugh"
- "He laughed unpleasantly at his own jest"
- "Even a schoolboy's jape is supposed to have some ascertainable point"
- synonym:
- joke ,
- gag ,
- laugh ,
- jest ,
- jape
1. Một giai thoại hài hước hoặc nhận xét nhằm kích động tiếng cười
- "Anh ấy kể một câu chuyện cười rất vui"
- "Anh ấy biết một triệu trò đùa"
- "Cảm ơn vì đã cười"
- "Anh ấy cười một cách khó chịu trong trò đùa của chính mình"
- "Ngay cả jape của một cậu học sinh được cho là có một số điểm có thể xác định được"
- từ đồng nghĩa:
- trò đùa ,
- bịt miệng ,
- cười ,
- jape
2. Restraint put into a person's mouth to prevent speaking or shouting
- synonym:
- gag ,
- muzzle
2. Kiềm chế đưa vào miệng của một người để tránh nói hoặc la hét
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- mõm
verb
1. Prevent from speaking out
- "The press was gagged"
- synonym:
- gag ,
- muzzle
1. Ngăn không nói ra
- "Báo chí đã bịt miệng"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- mõm
2. Be too tight
- Rub or press
- "This neckband is choking the cat"
- synonym:
- choke ,
- gag ,
- fret
2. Quá chặt
- Chà hoặc nhấn
- "Cổ này đang bóp cổ con mèo"
- từ đồng nghĩa:
- nghẹt thở ,
- bịt miệng ,
- băn khoăn
3. Tie a gag around someone's mouth in order to silence them
- "The burglars gagged the home owner and tied him to a chair"
- synonym:
- gag ,
- muzzle
3. Buộc một miếng bịt miệng xung quanh miệng của ai đó để bịt miệng họ
- "Những tên trộm bịt miệng chủ nhà và trói anh ta vào ghế"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- mõm
4. Make jokes or quips
- "The students were gagging during dinner"
- synonym:
- gag ,
- quip
4. Pha trò hoặc châm biếm
- "Các sinh viên đã bịt miệng trong bữa tối"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- châm biếm
5. Struggle for breath
- Have insufficient oxygen intake
- "He swallowed a fishbone and gagged"
- synonym:
- gag ,
- choke ,
- strangle ,
- suffocate
5. Đấu tranh cho hơi thở
- Không đủ lượng oxy
- "Anh ta nuốt một xương cá và bịt miệng"
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- nghẹt thở ,
- bóp nghẹt
6. Cause to retch or choke
- synonym:
- gag ,
- choke
6. Gây ra nôn hoặc nghẹt thở
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- nghẹt thở
7. Make an unsuccessful effort to vomit
- Strain to vomit
- synonym:
- gag ,
- heave ,
- retch
7. Làm cho một nỗ lực không thành công để nôn
- Căng thẳng để nôn
- từ đồng nghĩa:
- bịt miệng ,
- nặng nề ,
- thử lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English