Translation meaning & definition of the word "gadget" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiện ích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gadget
[Tiện ích]/gæʤət/
noun
1. A device or control that is very useful for a particular job
- synonym:
- appliance ,
- contraption ,
- contrivance ,
- convenience ,
- gadget ,
- gizmo ,
- gismo ,
- widget
1. Một thiết bị hoặc điều khiển rất hữu ích cho một công việc cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- thiết bị ,
- cỗ máy ,
- kế hoạch ,
- tiện lợi ,
- tiện ích ,
- gizmo ,
- gimmo ,
- vật dụng
Examples of using
This is a great time-saving gadget for the housewife.
Đây là một tiện ích tiết kiệm thời gian tuyệt vời cho các bà nội trợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English