Translation meaning & definition of the word "gad" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gad" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Gad
[Gad]/gæd/
noun
1. An anxiety disorder characterized by chronic free-floating anxiety and such symptoms as tension or sweating or trembling or lightheadedness or irritability etc that has lasted for more than six months
- synonym:
- generalized anxiety disorder ,
- GAD ,
- anxiety reaction
1. Một rối loạn lo âu đặc trưng bởi chứng lo âu trôi nổi tự do mãn tính và các triệu chứng như căng thẳng hoặc đổ mồ hôi hoặc run rẩy hoặc chóng mặt hoặc khó chịu, vv đã kéo dài hơn sáu tháng
- từ đồng nghĩa:
- rối loạn lo âu tổng quát ,
- GAD ,
- phản ứng lo âu
2. A sharp prod fixed to a rider's heel and used to urge a horse onward
- "Cowboys know not to squat with their spurs on"
- synonym:
- spur ,
- gad
2. Một prod sắc nét cố định vào gót chân của người lái và được sử dụng để thúc giục một con ngựa trở đi
- "Cao bồi biết không ngồi xổm với sự thúc đẩy của họ trên"
- từ đồng nghĩa:
- thúc đẩy ,
- tiện ích
verb
1. Wander aimlessly in search of pleasure
- synonym:
- gallivant ,
- gad ,
- jazz around
1. Đi lang thang vô mục đích để tìm kiếm niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- dũng cảm ,
- tiện ích ,
- nhạc jazz xung quanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English