Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "gab" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gab" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Gab

[Gab]
/gæb/

noun

1. Light informal conversation for social occasions

    synonym:
  • chitchat
  • ,
  • chit-chat
  • ,
  • chit chat
  • ,
  • small talk
  • ,
  • gab
  • ,
  • gabfest
  • ,
  • gossip
  • ,
  • tittle-tattle
  • ,
  • chin wag
  • ,
  • chin-wag
  • ,
  • chin wagging
  • ,
  • chin-wagging
  • ,
  • causerie

1. Cuộc trò chuyện không chính thức cho các dịp xã hội

    từ đồng nghĩa:
  • chitchat
  • ,
  • trò chuyện
  • ,
  • nói chuyện nhỏ
  • ,
  • gab
  • ,
  • gabfest
  • ,
  • tin đồn
  • ,
  • tittle-tellow
  • ,
  • cằm vẫy
  • ,
  • cằm
  • ,
  • quan hệ tình nhân

verb

1. Talk profusely

  • "She was yakking away about her grandchildren"
    synonym:
  • yak
  • ,
  • gab

1. Nói chuyện một cách sâu sắc

  • "Cô ấy đang nói về những đứa cháu của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • yak
  • ,
  • gab