Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "fuzzy" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fuzzy" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Fuzzy

[Mờ]
/fəzi/

adjective

1. Covering with fine light hairs

  • "His head fuzzed like a dandelion gone to seed"
    synonym:
  • fuzzed
  • ,
  • fuzzy

1. Phủ lông sáng mịn

  • "Đầu anh ta mờ đi như một con bồ công anh đi gieo hạt"
    từ đồng nghĩa:
  • mờ

2. Indistinct or hazy in outline

  • "A landscape of blurred outlines"
  • "The trees were just blurry shapes"
    synonym:
  • bleary
  • ,
  • blurred
  • ,
  • blurry
  • ,
  • foggy
  • ,
  • fuzzy
  • ,
  • hazy
  • ,
  • muzzy

2. Không rõ ràng hoặc mơ hồ trong phác thảo

  • "Một cảnh quan của phác thảo mờ"
  • "Cây chỉ là hình dạng mờ"
    từ đồng nghĩa:
  • chảy máu
  • ,
  • mờ
  • ,
  • sương mù
  • ,
  • mơ hồ

3. Confused and not coherent

  • Not clearly thought out
  • "A vague and fuzzy idea of the world of finance"
    synonym:
  • fuzzy

3. Bối rối và không mạch lạc

  • Không suy nghĩ rõ ràng
  • "Một ý tưởng mơ hồ và mờ nhạt về thế giới tài chính"
    từ đồng nghĩa:
  • mờ