Translation meaning & definition of the word "fuss" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fuss" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fuss
[Fuss]/fəs/
noun
1. An excited state of agitation
- "He was in a dither"
- "There was a terrible flap about the theft"
- synonym:
- dither ,
- pother ,
- fuss ,
- tizzy ,
- flap
1. Một trạng thái kích động
- "Anh ấy ở trong một hoà sắc"
- "Có một cái vỗ khủng khiếp về vụ trộm"
- từ đồng nghĩa:
- hòa sắc ,
- pother ,
- ồn ào ,
- chóng mặt ,
- vỗ
2. An angry disturbance
- "He didn't want to make a fuss"
- "They had labor trouble"
- "A spot of bother"
- synonym:
- fuss ,
- trouble ,
- bother ,
- hassle
2. Một sự xáo trộn tức giận
- "Anh ấy không muốn làm ầm lên"
- "Họ gặp rắc rối về lao động"
- "Một điểm của phiền phức"
- từ đồng nghĩa:
- ồn ào ,
- rắc rối ,
- làm phiền
3. A quarrel about petty points
- synonym:
- bicker ,
- bickering ,
- spat ,
- tiff ,
- squabble ,
- pettifoggery ,
- fuss
3. Một cuộc cãi vã về điểm nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- cãi nhau ,
- nhổ ,
- tiff ,
- pettifoggery ,
- ồn ào
4. A rapid active commotion
- synonym:
- bustle ,
- hustle ,
- flurry ,
- ado ,
- fuss ,
- stir
4. Một sự hỗn loạn hoạt động nhanh chóng
- từ đồng nghĩa:
- nhộn nhịp ,
- hối hả ,
- bột nhão ,
- ado ,
- ồn ào ,
- khuấy
verb
1. Worry unnecessarily or excessively
- "Don't fuss too much over the grandchildren--they are quite big now"
- synonym:
- fuss ,
- niggle ,
- fret
1. Lo lắng không cần thiết hoặc quá mức
- "Đừng ồn ào quá nhiều về những đứa cháu - bây giờ chúng khá lớn"
- từ đồng nghĩa:
- ồn ào ,
- niggle ,
- băn khoăn
2. Care for like a mother
- "She fusses over her husband"
- synonym:
- mother ,
- fuss ,
- overprotect
2. Chăm sóc như một người mẹ
- "Cô ấy quấy khóc chồng"
- từ đồng nghĩa:
- mẹ ,
- ồn ào ,
- bảo vệ quá mức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English