Translation meaning & definition of the word "fury" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "giận dữ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fury
[Cơn thịnh nộ]/fjʊri/
noun
1. A feeling of intense anger
- "Hell hath no fury like a woman scorned"
- "His face turned red with rage"
- synonym:
- fury ,
- rage ,
- madness
1. Một cảm giác tức giận dữ dội
- "Địa ngục không giận dữ như một người phụ nữ bị khinh miệt"
- "Mặt anh đỏ lên vì giận dữ"
- từ đồng nghĩa:
- giận dữ ,
- cơn thịnh nộ ,
- điên cuồng
2. State of violent mental agitation
- synonym:
- craze ,
- delirium ,
- frenzy ,
- fury ,
- hysteria
2. Trạng thái kích động tinh thần bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- cơn sốt ,
- mê sảng ,
- điên cuồng ,
- giận dữ ,
- cuồng loạn
3. The property of being wild or turbulent
- "The storm's violence"
- synonym:
- ferocity ,
- fierceness ,
- furiousness ,
- fury ,
- vehemence ,
- violence ,
- wildness
3. Tài sản hoang dã hoặc hỗn loạn
- "Bạo lực của cơn bão"
- từ đồng nghĩa:
- hung dữ ,
- bốc lửa ,
- tức giận ,
- giận dữ ,
- kịch liệt ,
- bạo lực ,
- hoang dã
4. (classical mythology) the hideous snake-haired monsters (usually three in number) who pursued unpunished criminals
- synonym:
- Fury ,
- Eumenides ,
- Erinyes
4. (thần thoại cổ điển) những con quái vật có lông rắn gớm ghiếc (thường là ba số) theo đuổi những tên tội phạm không bị trừng phạt
- từ đồng nghĩa:
- Cơn thịnh nộ ,
- Eumenides ,
- Erinyes
Examples of using
The storm remitted its fury.
Cơn bão đã trút cơn thịnh nộ của nó.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English