Translation meaning & definition of the word "furtive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "furtive" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Furtive
[Furtive]/fərtɪv/
adjective
1. Marked by quiet and caution and secrecy
- Taking pains to avoid being observed
- "A furtive manner"
- "A sneak attack"
- "Stealthy footsteps"
- "A surreptitious glance at his watch"
- synonym:
- furtive ,
- sneak(a) ,
- sneaky ,
- stealthy ,
- surreptitious
1. Được đánh dấu bằng sự yên tĩnh và thận trọng và bí mật
- Đau để tránh bị quan sát
- "Một cách giận dữ"
- "Một cuộc tấn công lén lút"
- "Bước chân tàng hình"
- "Một cái nhìn lén lút vào đồng hồ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- tức giận ,
- lẻn (a) ,
- lén lút
2. Secret and sly or sordid
- "Backstairs gossip"
- "His low backstairs cunning"- a.l.guerard
- "Backstairs intimacies"
- "Furtive behavior"
- synonym:
- backstair ,
- backstairs ,
- furtive
2. Bí mật và ranh mãnh hoặc bẩn thỉu
- "Tin đồn ở tầng sau"
- "Tầng sau thấp xảo quyệt" - a.l.guerard
- "Sân sau thân mật"
- "Hành vi ăn cắp"
- từ đồng nghĩa:
- hậu trường ,
- cầu thang ,
- tức giận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English