Translation meaning & definition of the word "furnace" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lò sưởi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Furnace
[Lò nung]/fərnəs/
noun
1. An enclosed chamber in which heat is produced to heat buildings, destroy refuse, smelt or refine ores, etc.
- synonym:
- furnace
1. Một buồng kín trong đó nhiệt được tạo ra để sưởi ấm các tòa nhà, phá hủy rác thải, lò luyện hoặc tinh chế quặng, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- lò nung
Examples of using
The heat of the furnace warmed the whole house.
Sức nóng của lò sưởi ấm cả nhà.
It is not as a child that I believe and confess Jesus Christ. My hosanna is born of a furnace of doubt.
Nó không phải là một đứa trẻ mà tôi tin và thú nhận Chúa Giêsu Kitô. Hosanna của tôi được sinh ra từ một lò nghi ngờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English