Translation meaning & definition of the word "fur" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fur
[Lông thú]/fər/
noun
1. The dressed hairy coat of a mammal
- synonym:
- fur ,
- pelt
1. Áo lông của động vật có vú
- từ đồng nghĩa:
- lông thú ,
- tấm da
2. Dense coat of fine silky hairs on mammals (e.g., cat or seal or weasel)
- synonym:
- fur
2. Lớp lông dày của lông mượt trên động vật có vú (ví dụ: mèo hoặc hải cẩu hoặc chồn)
- từ đồng nghĩa:
- lông thú
3. A garment made of the dressed hairy coat of a mammal
- synonym:
- fur
3. Một bộ quần áo làm từ áo lông mặc quần áo của động vật có vú
- từ đồng nghĩa:
- lông thú
Examples of using
Burglars broke into our apartment and stole my wife's fur coat.
Kẻ trộm đột nhập vào căn hộ của chúng tôi và lấy trộm áo khoác lông của vợ tôi.
Our cat's fur has lost its luster.
Lông mèo của chúng tôi đã mất đi ánh sáng của nó.
I held the fur coat close to my cheek and dreamt of the day I would be able to afford it.
Tôi giữ chiếc áo khoác lông sát má và mơ về ngày tôi có thể mua được.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English