Translation meaning & definition of the word "funds" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quỹ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Funds
[Kinh phí]/fəndz/
noun
1. Assets in the form of money
- synonym:
- funds ,
- finances ,
- monetary resource ,
- cash in hand ,
- pecuniary resource
1. Tài sản dưới dạng tiền
- từ đồng nghĩa:
- quỹ ,
- tài chính ,
- tài nguyên tiền tệ ,
- tiền mặt trong tay ,
- tài nguyên tiền điện tử
Examples of using
The telethon is a French TV program organized every year to collect funds in order to finance medical research.
Telethon là một chương trình truyền hình Pháp được tổ chức hàng năm để thu tiền nhằm tài trợ cho nghiên cứu y học.
He was accused of squandering public funds.
Ông bị buộc tội phung phí quỹ công cộng.
When do you think his funds will run out?
Khi nào bạn nghĩ rằng tiền của anh ấy sẽ hết?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English