Translation meaning & definition of the word "fundamentalist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cơ bản" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fundamentalist
[Nhà cơ bản]/fəndəmɛntəlɪst/
noun
1. A supporter of fundamentalism
- synonym:
- fundamentalist
1. Một người ủng hộ chủ nghĩa cơ bản
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa cơ bản
adjective
1. Of or relating to or tending toward fundamentalism
- synonym:
- fundamentalist ,
- fundamentalistic
1. Hoặc liên quan đến hoặc có xu hướng chủ nghĩa cơ bản
- từ đồng nghĩa:
- chủ nghĩa cơ bản ,
- cơ bản
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English