Translation meaning & definition of the word "fund" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "quỹ" sang tiếng Việt
Fund
[Quỹ]noun
1. A reserve of money set aside for some purpose
- synonym:
- fund ,
- monetary fund
1. Một khoản tiền dự trữ dành cho một số mục đích
- từ đồng nghĩa:
- quỹ ,
- quỹ tiền tệ
2. A supply of something available for future use
- "He brought back a large store of cuban cigars"
- synonym:
- store ,
- stock ,
- fund
2. Một nguồn cung cấp một cái gì đó có sẵn để sử dụng trong tương lai
- "Anh ấy đã mang về một kho lớn xì gà cuba"
- từ đồng nghĩa:
- cửa hàng ,
- cổ phiếu ,
- quỹ
3. A financial institution that sells shares to individuals and invests in securities issued by other companies
- synonym:
- investment company ,
- investment trust ,
- investment firm ,
- fund
3. Một tổ chức tài chính bán cổ phần cho các cá nhân và đầu tư vào chứng khoán do các công ty khác phát hành
- từ đồng nghĩa:
- công ty đầu tư ,
- niềm tin đầu tư ,
- quỹ
verb
1. Convert (short-term floating debt) into long-term debt that bears fixed interest and is represented by bonds
- synonym:
- fund
1. Chuyển đổi (nợ thả nổi ngắn hạn) thành nợ dài hạn có lãi cố định và được thể hiện bằng trái phiếu
- từ đồng nghĩa:
- quỹ
2. Place or store up in a fund for accumulation
- synonym:
- fund
2. Đặt hoặc lưu trữ trong một quỹ để tích lũy
- từ đồng nghĩa:
- quỹ
3. Provide a fund for the redemption of principal or payment of interest
- synonym:
- fund
3. Cung cấp một quỹ để mua lại tiền gốc hoặc trả lãi
- từ đồng nghĩa:
- quỹ
4. Invest money in government securities
- synonym:
- fund
4. Đầu tư tiền vào chứng khoán chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- quỹ
5. Accumulate a fund for the discharge of a recurrent liability
- "Fund a medical care plan"
- synonym:
- fund
5. Tích lũy một quỹ để thực hiện một trách nhiệm thường xuyên
- "Tài trợ cho một kế hoạch chăm sóc y tế"
- từ đồng nghĩa:
- quỹ
6. Furnish money for
- "The government funds basic research in many areas"
- synonym:
- fund
6. Cung cấp tiền cho
- "Chính phủ tài trợ cho nghiên cứu cơ bản trong nhiều lĩnh vực"
- từ đồng nghĩa:
- quỹ