Translation meaning & definition of the word "fume" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fume" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fume
[Khói]/fjum/
noun
1. A cloud of fine particles suspended in a gas
- synonym:
- smoke ,
- fume
1. Một đám mây hạt mịn lơ lửng trong khí
- từ đồng nghĩa:
- khói ,
- bốc khói
verb
1. Be mad, angry, or furious
- synonym:
- fume
1. Điên, giận dữ, hoặc tức giận
- từ đồng nghĩa:
- bốc khói
2. Emit a cloud of fine particles
- "The chimney was fuming"
- synonym:
- fume ,
- smoke
2. Phát ra một đám mây hạt mịn
- "Ống khói đã bốc khói"
- từ đồng nghĩa:
- bốc khói ,
- khói
3. Treat with fumes, expose to fumes, especially with the aim of disinfecting or eradicating pests
- synonym:
- fumigate ,
- fume
3. Xử lý bằng khói, tiếp xúc với khói, đặc biệt là với mục đích khử trùng hoặc diệt trừ sâu bệnh
- từ đồng nghĩa:
- khử trùng ,
- bốc khói
4. Be wet with sweat or blood, as of one's face
- synonym:
- reek ,
- fume
4. Ướt đẫm mồ hôi hoặc máu, như khuôn mặt của một người
- từ đồng nghĩa:
- say mê ,
- bốc khói
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English