Translation meaning & definition of the word "fuji" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fuji" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fuji
[Fuji]/fuʤi/
noun
1. Shrubby japanese cherry tree having pale pink blossoms
- synonym:
- fuji ,
- fuji cherry ,
- Prunus incisa
1. Cây anh đào nhật bản có hoa màu hồng nhạt
- từ đồng nghĩa:
- fuji ,
- anh đào fuji ,
- Prunus incisa
2. An extinct volcano in south central honshu that is the highest peak in japan
- Last erupted in 1707
- Famous for its symmetrical snow-capped peak
- A sacred mountain and site for pilgrimages
- synonym:
- Fuji ,
- Mount Fuji ,
- Fujiyama ,
- Fujinoyama ,
- Fuji-san
2. Một ngọn núi lửa đã tuyệt chủng ở phía nam trung tâm honshu, đỉnh cao nhất ở nhật bản
- Phun trào lần cuối vào năm 1707
- Nổi tiếng với đỉnh tuyết đối xứng
- Một ngọn núi linh thiêng và địa điểm hành hương
- từ đồng nghĩa:
- Fuji ,
- Núi Phú Sĩ ,
- Fujiyama ,
- Fujinoyama ,
- Fuji-san
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English