Translation meaning & definition of the word "fugitive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "gốc trốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fugitive
[Chạy trốn]/fjuʤətɪv/
noun
1. Someone who flees from an uncongenial situation
- "Fugitives from the sweatshops"
- synonym:
- fugitive ,
- runaway ,
- fleer
1. Một người chạy trốn khỏi một tình huống không bình thường
- "Những kẻ chạy trốn khỏi áo len"
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn
2. Someone who is sought by law officers
- Someone trying to elude justice
- synonym:
- fugitive ,
- fugitive from justice
2. Một người được các nhân viên luật tìm kiếm
- Ai đó đang cố gắng trốn tránh công lý
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn ,
- chạy trốn khỏi công lý
adjective
1. Lasting for a markedly brief time
- "A fleeting glance"
- "Fugitive hours"
- "Rapid momentaneous association of things that meet and pass"
- "A momentary glimpse"
- synonym:
- fleeting ,
- fugitive ,
- momentaneous ,
- momentary
1. Kéo dài trong một thời gian ngắn rõ rệt
- "Một cái nhìn thoáng qua"
- "Giờ chạy trốn"
- "Sự liên kết nhanh chóng của những thứ gặp gỡ và vượt qua"
- "Một cái nhìn thoáng qua"
- từ đồng nghĩa:
- thoáng qua ,
- chạy trốn ,
- nhất thời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English