We're almost out of fuel.
Chúng ta sắp hết nhiên liệu rồi.
I ran out of fuel.
Tôi hết nhiên liệu.
Carbon dioxide is a gas that is produced every time a fuel such as coal, oil, or natural gas is burned.
Carbon dioxide là một loại khí được tạo ra mỗi khi một loại nhiên liệu như than, dầu hoặc khí tự nhiên bị đốt cháy.
The fuel tank in the car is full.
Bình xăng trong xe đã đầy.
The fuel level is below empty.
Mức nhiên liệu dưới mức trống.
It seemed the quarrel would finally be talked out, when Mark added fuel to the fire by bringing up the question of who was guilty.
Dường như cuộc cãi vã cuối cùng cũng sẽ được nói ra, khi Mark đổ thêm dầu vào lửa bằng cách đưa ra câu hỏi ai là người có tội.
This heating device uses oil as fuel.
Thiết bị sưởi ấm này sử dụng dầu làm nhiên liệu.
Petrol is no longer a cheap fuel.
Xăng dầu không còn là nhiên liệu rẻ nữa.
Gasoline is used for fuel.
Xăng được sử dụng làm nhiên liệu.
What is the fuel mileage of this car?
Mức tiết kiệm nhiên liệu của chiếc xe này là bao nhiêu?
The car consumes a lot of fuel.
Xe tiêu tốn rất nhiều nhiên liệu.
It only adds fuel to the fire.
Nó chỉ đổ thêm dầu vào lửa.
Don't shout at the crying child. It only adds fuel to the fire.
Đừng hét vào mặt đứa trẻ đang khóc. Nó chỉ đổ thêm dầu vào lửa.