Translation meaning & definition of the word "fry" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "cá bột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fry
[Chiên]/fraɪ/
noun
1. English painter and art critic (1866-1934)
- synonym:
- Fry ,
- Roger Fry ,
- Roger Eliot Fry
1. Họa sĩ và nhà phê bình nghệ thuật người anh (1866-1934)
- từ đồng nghĩa:
- Chiên ,
- Roger Fry ,
- Roger Eliot Fry
2. English dramatist noted for his comic verse dramas (born 1907)
- synonym:
- Fry ,
- Christopher Fry
2. Nhà viết kịch người anh lưu ý cho các bộ phim truyền hình truyện tranh của ông (sinh năm 1907)
- từ đồng nghĩa:
- Chiên ,
- Chiên Christopher
3. A young person of either sex
- "She writes books for children"
- "They're just kids"
- "`tiddler' is a british term for youngster"
- synonym:
- child ,
- kid ,
- youngster ,
- minor ,
- shaver ,
- nipper ,
- small fry ,
- tiddler ,
- tike ,
- tyke ,
- fry ,
- nestling
3. Một người trẻ tuổi
- "Cô ấy viết sách cho trẻ em"
- "Họ chỉ là những đứa trẻ"
- "` tiddler" là một thuật ngữ tiếng anh dành cho giới trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- đứa trẻ ,
- trẻ ,
- trẻ vị thành niên ,
- máy cạo râu ,
- dây kéo ,
- cá bột nhỏ ,
- người chơi ,
- tike ,
- tyke ,
- chiên ,
- nép mình
verb
1. Be excessively hot
- "If the children stay out on the beach for another hour, they'll be fried"
- synonym:
- fry
1. Quá nóng
- "Nếu trẻ em ở ngoài bãi biển thêm một giờ nữa, chúng sẽ được chiên"
- từ đồng nghĩa:
- chiên
2. Cook on a hot surface using fat
- "Fry the pancakes"
- synonym:
- fry
2. Nấu trên bề mặt nóng bằng cách sử dụng chất béo
- "Chiên bánh kếp"
- từ đồng nghĩa:
- chiên
3. Kill by electrocution, as in the electric chair
- "The serial killer was electrocuted"
- synonym:
- electrocute ,
- fry
3. Giết bằng điện giật, như trên ghế điện
- "Kẻ giết người hàng loạt bị điện giật"
- từ đồng nghĩa:
- điện giật ,
- chiên
Examples of using
It was so hot in Australia yesterday that Tom managed to fry an egg on a shovel.
Hôm qua ở Úc rất nóng đến nỗi Tom đã xoay xở một quả trứng trên xẻng.
You and I have other fish to fry.
Bạn và tôi có cá khác để chiên.
He knows how to fry eggs.
Anh ấy biết cách chiên trứng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English