Translation meaning & definition of the word "frumpy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "frumpy" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frumpy
[Bực mình]/frəmpi/
adjective
1. Primly out of date
- "Nothing so frumpish as last year's gambling game"
- synonym:
- dowdy ,
- frumpy ,
- frumpish
1. Hết hạn
- "Không có gì quá quái đản như trò chơi cờ bạc năm ngoái"
- từ đồng nghĩa:
- xuống cấp ,
- quái gở
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English