Translation meaning & definition of the word "fruitless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "không có kết quả" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fruitless
[Không có trái cây]/frutləs/
adjective
1. Unproductive of success
- "A fruitless search"
- "Futile years after her artistic peak"
- "A sleeveless errand"
- "A vain attempt"
- synonym:
- bootless ,
- fruitless ,
- futile ,
- sleeveless ,
- vain
1. Không hiệu quả của thành công
- "Một tìm kiếm không có kết quả"
- "Năm vô ích sau đỉnh cao nghệ thuật của cô ấy"
- "Một việc vặt không tay"
- "Một nỗ lực vô ích"
- từ đồng nghĩa:
- không khởi động ,
- không có trái ,
- vô ích ,
- không tay
Examples of using
These meetings are infinite and fruitless.
Những cuộc họp này là vô hạn và không có kết quả.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English