Translation meaning & definition of the word "fruitcake" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bánh trái cây" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fruitcake
[Bánh trái cây]/frutkek/
noun
1. A whimsically eccentric person
- synonym:
- crackpot ,
- crank ,
- nut ,
- nut case ,
- fruitcake ,
- screwball
1. Một người lập dị hay thay đổi
- từ đồng nghĩa:
- crackpot ,
- quây ,
- hạt ,
- trường hợp hạt ,
- bánh trái cây ,
- bóng chày
2. A rich cake containing dried fruit and nuts and citrus peel and so on
- synonym:
- fruitcake
2. Một chiếc bánh phong phú chứa trái cây khô và các loại hạt và vỏ cam quýt và như vậy
- từ đồng nghĩa:
- bánh trái cây
Examples of using
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
He is as nutty as a fruitcake.
Anh ta hạt dẻ như một chiếc bánh trái cây.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English