Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "frugal" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiết kiệm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Frugal

[Tiết kiệm]
/frugəl/

adjective

1. Avoiding waste

  • "An economical meal"
  • "An economical shopper"
  • "A frugal farmer"
  • "A frugal lunch"
  • "A sparing father and a spending son"
  • "Sparing in their use of heat and light"
  • "Stinting in bestowing gifts"
  • "Thrifty because they remember the great depression"
  • "`scotch' is used only informally"
    synonym:
  • economical
  • ,
  • frugal
  • ,
  • scotch
  • ,
  • sparing
  • ,
  • stinting

1. Tránh lãng phí

  • "Một bữa ăn kinh tế"
  • "Một người mua sắm kinh tế"
  • "Một nông dân thanh đạm"
  • "Một bữa trưa thanh đạm"
  • "Một người cha tha thứ và một đứa con trai chi tiêu"
  • "Tắm mình trong việc sử dụng nhiệt và ánh sáng"
  • "Gợi ý trong việc tặng quà"
  • "Tiết kiệm vì họ nhớ cuộc đại khủng hoảng"
  • "` scotch 'chỉ được sử dụng không chính thức"
    từ đồng nghĩa:
  • kinh tế
  • ,
  • thanh đạm
  • ,
  • scotch
  • ,
  • tiết kiệm
  • ,
  • stinting