I only buy fresh vegetables, not frozen.
Tôi chỉ mua rau tươi, không phải đông lạnh.
My feet are frozen.
Chân tôi bị đóng băng.
Do you think the pond is frozen hard enough to skate on?
Bạn có nghĩ rằng ao đã đóng băng đủ cứng để trượt trên?
I want to microwave a frozen food.
Tôi muốn cho vào lò vi sóng một loại thực phẩm đông lạnh.
The road is frozen! Don't let him drive!
Đường bị đóng băng! Đừng để anh ta lái xe!
The lake has frozen over but I'm not sure the ice is strong enough to walk on.
Hồ đã đóng băng nhưng tôi không chắc băng đủ mạnh để đi tiếp.
My computer has frozen.
Máy tính của tôi đã bị đóng băng.
The pond was frozen hard.
Cái ao đã bị đóng băng cứng.
The pond has frozen over.
Ao đã đóng băng.
I always buy fresh vegetables instead of frozen ones.
Tôi luôn mua rau tươi thay vì đông lạnh.
The night was so chilly that when I returned I was almost frozen.
Đêm lạnh đến nỗi khi trở về tôi gần như bị đóng băng.
It being awfully cold, the party were almost frozen to death.
Trời lạnh khủng khiếp, bữa tiệc gần như chết cóng.
I want to microwave a frozen food.
Tôi muốn cho vào lò vi sóng một loại thực phẩm đông lạnh.
The road is frozen! Don't let him drive!
Đường bị đóng băng! Đừng để anh ta lái xe!
The pond has frozen over.
Ao đã đóng băng.