Translation meaning & definition of the word "frown" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nắm chìm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frown
[cau mày]/fraʊn/
noun
1. A facial expression of dislike or displeasure
- synonym:
- frown ,
- scowl
1. Một biểu hiện trên khuôn mặt không thích hoặc không hài lòng
- từ đồng nghĩa:
- cau mày ,
- cau có
verb
1. Look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval
- synonym:
- frown ,
- glower ,
- lour ,
- lower
1. Nhìn tức giận hoặc ủ rũ, nhăn trán, như thể để báo hiệu sự không tán thành
- từ đồng nghĩa:
- cau mày ,
- sáng ,
- lour ,
- thấp hơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English