Translation meaning & definition of the word "frosting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "frosting" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frosting
[Sương giá]/frɔstɪŋ/
noun
1. A flavored sugar topping used to coat and decorate cakes
- synonym:
- frosting ,
- icing ,
- ice
1. Topping đường có hương vị được sử dụng để phủ và trang trí bánh
- từ đồng nghĩa:
- sương giá ,
- đóng băng ,
- băng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English