Translation meaning & definition of the word "front" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mặt trận" sang tiếng Việt
Front
[Mặt trước]noun
1. The side that is forward or prominent
- synonym:
- front ,
- front end ,
- forepart
1. Bên nào là chuyển tiếp hoặc nổi bật
- từ đồng nghĩa:
- phía trước ,
- mặt trước ,
- trước
2. The line along which opposing armies face each other
- synonym:
- battlefront ,
- front ,
- front line
2. Đường dọc theo đó quân đội đối lập đối mặt với nhau
- từ đồng nghĩa:
- mặt trận ,
- phía trước ,
- tiền tuyến
3. The outward appearance of a person
- "He put up a bold front"
- synonym:
- front
3. Sự xuất hiện bên ngoài của một người
- "Anh ấy đưa lên một mặt trận táo bạo"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước
4. The side that is seen or that goes first
- synonym:
- front
4. Bên được nhìn thấy hoặc đi trước
- từ đồng nghĩa:
- phía trước
5. A person used as a cover for some questionable activity
- synonym:
- front man ,
- front ,
- figurehead ,
- nominal head ,
- straw man ,
- strawman
5. Một người được sử dụng làm vỏ bọc cho một số hoạt động đáng ngờ
- từ đồng nghĩa:
- người đàn ông phía trước ,
- phía trước ,
- đầu người ,
- đầu danh nghĩa ,
- người đàn ông rơm ,
- người rơm
6. A sphere of activity involving effort
- "The japanese were active last week on the diplomatic front"
- "They advertise on many different fronts"
- synonym:
- front
6. Một lĩnh vực hoạt động liên quan đến nỗ lực
- "Người nhật đã hoạt động tuần trước trên mặt trận ngoại giao"
- "Họ quảng cáo trên nhiều mặt trận khác nhau"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước
7. (meteorology) the atmospheric phenomenon created at the boundary between two different air masses
- synonym:
- front
7. (khí tượng học) hiện tượng khí quyển được tạo ra ở ranh giới giữa hai khối không khí khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- phía trước
8. The immediate proximity of someone or something
- "She blushed in his presence"
- "He sensed the presence of danger"
- "He was well behaved in front of company"
- synonym:
- presence ,
- front
8. Sự gần gũi ngay lập tức của một ai đó hoặc một cái gì đó
- "Cô đỏ mặt trước sự hiện diện của anh"
- "Anh cảm nhận được sự hiện diện của nguy hiểm"
- "Anh ấy cư xử tốt trước công ty"
- từ đồng nghĩa:
- sự hiện diện ,
- phía trước
9. The part of something that is nearest to the normal viewer
- "He walked to the front of the stage"
- synonym:
- front
9. Một phần của thứ gì đó gần nhất với người xem bình thường
- "Anh ấy đi đến phía trước của sân khấu"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước
10. A group of people with a common ideology who try together to achieve certain general goals
- "He was a charter member of the movement"
- "Politicians have to respect a mass movement"
- "He led the national liberation front"
- synonym:
- movement ,
- social movement ,
- front
10. Một nhóm người có ý thức hệ chung cố gắng cùng nhau đạt được những mục tiêu chung nhất định
- "Ông là thành viên điều lệ của phong trào"
- "Các chính trị gia phải tôn trọng một phong trào quần chúng"
- "Ông lãnh đạo mặt trận giải phóng dân tộc"
- từ đồng nghĩa:
- phong trào ,
- phong trào xã hội ,
- phía trước
verb
1. Be oriented in a certain direction, often with respect to another reference point
- Be opposite to
- "The house looks north"
- "My backyard look onto the pond"
- "The building faces the park"
- synonym:
- front ,
- look ,
- face
1. Được định hướng theo một hướng nhất định, thường liên quan đến một điểm tham chiếu khác
- Đối diện với
- "Ngôi nhà nhìn về phía bắc"
- "Sân sau của tôi nhìn xuống ao"
- "Tòa nhà đối diện với công viên"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước ,
- nhìn ,
- khuôn mặt
2. Confront bodily
- "Breast the storm"
- synonym:
- front ,
- breast
2. Đối đầu thân thể
- "Bức tượng bão"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước ,
- vú
adjective
1. Relating to or located in the front
- "The front lines"
- "The front porch"
- synonym:
- front(a)
1. Liên quan đến hoặc nằm ở phía trước
- "Tiền tuyến"
- "Hiên trước"
- từ đồng nghĩa:
- phía trước (a)