Translation meaning & definition of the word "frolic" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "frolic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frolic
[vui nhộn]/frɑlɪk/
noun
1. Gay or light-hearted recreational activity for diversion or amusement
- "It was all done in play"
- "Their frolic in the surf threatened to become ugly"
- synonym:
- play ,
- frolic ,
- romp ,
- gambol ,
- caper
1. Hoạt động giải trí đồng tính nam hoặc nhẹ nhàng để giải trí hoặc giải trí
- "Tất cả đã được thực hiện trong trò chơi"
- "Sự vui đùa của họ khi lướt sóng có nguy cơ trở nên xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- chơi ,
- vui đùa ,
- romp ,
- gambol ,
- bạch hoa
verb
1. Play boisterously
- "The children frolicked in the garden"
- "The gamboling lambs in the meadows"
- "The toddlers romped in the playroom"
- synonym:
- frolic ,
- lark ,
- rollick ,
- skylark ,
- disport ,
- sport ,
- cavort ,
- gambol ,
- frisk ,
- romp ,
- run around ,
- lark about
1. Chơi bô
- "Những đứa trẻ nô đùa trong vườn"
- "Những con cừu cờ bạc trên đồng cỏ"
- "Những đứa trẻ mới biết đi dạo trong phòng chơi"
- từ đồng nghĩa:
- vui đùa ,
- sơn ca ,
- rollick ,
- skylark ,
- trục xuất ,
- thể thao ,
- cavort ,
- gambol ,
- nhanh nhẹn ,
- romp ,
- chạy vòng vòng ,
- lark về
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English