Translation meaning & definition of the word "frisk" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "frisk" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frisk
[Frisk]/frɪsk/
noun
1. The act of searching someone for concealed weapons or illegal drugs
- "He gave the suspect a quick frisk"
- synonym:
- frisk ,
- frisking
1. Hành động tìm kiếm ai đó để che giấu vũ khí hoặc ma túy bất hợp pháp
- "Anh ta đã cho nghi phạm nhanh chóng"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh ,
- đáng sợ
verb
1. Play boisterously
- "The children frolicked in the garden"
- "The gamboling lambs in the meadows"
- "The toddlers romped in the playroom"
- synonym:
- frolic ,
- lark ,
- rollick ,
- skylark ,
- disport ,
- sport ,
- cavort ,
- gambol ,
- frisk ,
- romp ,
- run around ,
- lark about
1. Chơi bời
- "Những đứa trẻ vui đùa trong vườn"
- "Những con cừu gamboling trên đồng cỏ"
- "Những đứa trẻ chập chững bước vào phòng chơi"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- vỏ cây ,
- rollick ,
- giếng trời ,
- giải tán ,
- thể thao ,
- khoang ,
- gambol ,
- nhanh ,
- romp ,
- chạy xung quanh ,
- lark về
2. Search as for concealed weapons by running the hands rapidly over the clothing and through the pockets
- "The police frisked everyone at the airport"
- synonym:
- frisk
2. Tìm kiếm vũ khí che giấu bằng cách chạy nhanh tay trên quần áo và qua túi
- "Cảnh sát đã làm phiền mọi người tại sân bay"
- từ đồng nghĩa:
- nhanh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English