Translation meaning & definition of the word "fringe" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rìa" sang tiếng Việt
Fringe
[Rìa]noun
1. The outside boundary or surface of something
- synonym:
- periphery ,
- fringe ,
- outer boundary
1. Ranh giới bên ngoài hoặc bề mặt của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- ngoại vi ,
- rìa ,
- ranh giới bên ngoài
2. A part of the city far removed from the center
- "They built a factory on the outskirts of the city"
- synonym:
- outskirt ,
- fringe
2. Một phần của thành phố cách xa trung tâm
- "Họ đã xây dựng một nhà máy ở ngoại ô thành phố"
- từ đồng nghĩa:
- outskirt ,
- rìa
3. One of the light or dark bands produced by the interference and diffraction of light
- synonym:
- fringe ,
- interference fringe
3. Một trong những dải sáng hoặc tối được tạo ra bởi sự giao thoa và nhiễu xạ của ánh sáng
- từ đồng nghĩa:
- rìa ,
- rìa giao thoa
4. A social group holding marginal or extreme views
- "Members of the fringe believe we should be armed with guns at all times"
- synonym:
- fringe
4. Một nhóm xã hội giữ quan điểm cận biên hoặc cực đoan
- "Các thành viên của rìa tin rằng chúng ta nên được trang bị súng mọi lúc"
- từ đồng nghĩa:
- rìa
5. A border of hair that is cut short and hangs across the forehead
- synonym:
- bang ,
- fringe
5. Một đường viền tóc được cắt ngắn và treo trên trán
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- rìa
6. An ornamental border consisting of short lengths of hanging threads or tassels
- synonym:
- fringe
6. Một đường viền trang trí bao gồm chiều dài ngắn của sợi treo hoặc tua
- từ đồng nghĩa:
- rìa
verb
1. Adorn with a fringe
- "The weaver fringed the scarf"
- synonym:
- fringe
1. Tô điểm với một rìa
- "Người thợ dệt tua chiếc khăn"
- từ đồng nghĩa:
- rìa
2. Decorate with or as if with a surrounding fringe
- "Fur fringed the hem of the dress"
- synonym:
- fringe
2. Trang trí với hoặc như thể với một rìa xung quanh
- "Lông tua rua viền váy"
- từ đồng nghĩa:
- rìa