Translation meaning & definition of the word "frightful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "frightful" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frightful
[Đáng sợ]/fraɪtfəl/
adjective
1. Provoking horror
- "An atrocious automobile accident"
- "A frightful crime of decapitation"
- "An alarming, even horrifying, picture"
- "War is beyond all words horrible"- winston churchill
- "An ugly wound"
- synonym:
- atrocious ,
- frightful ,
- horrifying ,
- horrible ,
- ugly
1. Kích động kinh dị
- "Một tai nạn ô tô tàn bạo"
- "Một tội ác đáng sợ của sự chặt đầu"
- "Một bức tranh đáng báo động, thậm chí kinh hoàng"
- "Chiến tranh là vượt quá mọi từ khủng khiếp" - winston churchill
- "Một vết thương xấu xí"
- từ đồng nghĩa:
- tàn bạo ,
- đáng sợ ,
- kinh hoàng ,
- kinh khủng ,
- xấu xí
2. Extreme in degree or extent or amount or impact
- "In a frightful hurry"
- "Spent a frightful amount of money"
- synonym:
- frightful ,
- terrible ,
- awful ,
- tremendous
2. Cực đoan về mức độ hoặc mức độ hoặc số lượng hoặc tác động
- "Vội vàng đáng sợ"
- "Đã tiêu một số tiền đáng sợ"
- từ đồng nghĩa:
- đáng sợ ,
- kinh khủng ,
- khủng khiếp ,
- to lớn
3. Extremely distressing
- "Fearful slum conditions"
- "A frightful mistake"
- synonym:
- fearful ,
- frightful
3. Vô cùng đau khổ
- "Điều kiện khu ổ chuột đáng sợ"
- "Một sai lầm đáng sợ"
- từ đồng nghĩa:
- sợ hãi ,
- đáng sợ
Examples of using
The high percentage of oxygen allows insects to grow to frightful sizes.
Tỷ lệ oxy cao cho phép côn trùng phát triển đến kích thước đáng sợ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English