Translation meaning & definition of the word "frightening" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng sợ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frightening
[Đáng sợ]/fraɪtənɪŋ/
noun
1. The act of inspiring with fear
- synonym:
- terrorization ,
- terrorisation ,
- frightening
1. Hành động truyền cảm hứng với nỗi sợ hãi
- từ đồng nghĩa:
- khủng bố ,
- đáng sợ
adjective
1. Causing fear or dread or terror
- "The awful war"
- "An awful risk"
- "Dire news"
- "A career or vengeance so direful that london was shocked"
- "The dread presence of the headmaster"
- "Polio is no longer the dreaded disease it once was"
- "A dreadful storm"
- "A fearful howling"
- "Horrendous explosions shook the city"
- "A terrible curse"
- synonym:
- awful ,
- dire ,
- direful ,
- dread(a) ,
- dreaded ,
- dreadful ,
- fearful ,
- fearsome ,
- frightening ,
- horrendous ,
- horrific ,
- terrible
1. Gây sợ hãi hoặc sợ hãi hoặc khủng bố
- "Cuộc chiến khủng khiếp"
- "Một rủi ro khủng khiếp"
- "Tin tức lốp xe"
- "Một sự nghiệp hoặc sự báo thù khủng khiếp đến mức london bị sốc"
- "Sự hiện diện đáng sợ của hiệu trưởng"
- "Bại liệt không còn là căn bệnh đáng sợ như trước đây"
- "Một cơn bão khủng khiếp"
- "Một tiếng hú đáng sợ"
- "Vụ nổ kinh hoàng làm rung chuyển thành phố"
- "Một lời nguyền khủng khiếp"
- từ đồng nghĩa:
- khủng khiếp ,
- thảm khốc ,
- sợ hãi (a) ,
- sợ hãi ,
- đáng sợ ,
- kinh khủng
Examples of using
That's a frightening possibility.
Đó là một khả năng đáng sợ.
You're frightening me.
Bạn đang làm tôi sợ.
There is nothing frightening about a normal, natural death, the death of a man who has fulfilled himself and lived out his life.
Không có gì đáng sợ về một cái chết tự nhiên, bình thường, cái chết của một người đàn ông đã hoàn thành chính mình và sống cuộc sống của mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English