Translation meaning & definition of the word "frenzy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "điên cuồng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frenzy
[Điên cuồng]/frɛnzi/
noun
1. State of violent mental agitation
- synonym:
- craze ,
- delirium ,
- frenzy ,
- fury ,
- hysteria
1. Trạng thái kích động tinh thần bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- cơn sốt ,
- mê sảng ,
- điên cuồng ,
- giận dữ ,
- cuồng loạn
Examples of using
In a frenzy of despair...
Trong cơn điên cuồng tuyệt vọng...
There was a problem with the architecture of that company's new computer. They're going through a recall frenzy right now.
Có một vấn đề với kiến trúc của máy tính mới của công ty đó. Họ đang trải qua một cơn điên cuồng thu hồi ngay bây giờ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English