Translation meaning & definition of the word "freight" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vận chuyển hàng hóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Freight
[Vận chuyển hàng hóa]/fret/
noun
1. Goods carried by a large vehicle
- synonym:
- cargo ,
- lading ,
- freight ,
- load ,
- loading ,
- payload ,
- shipment ,
- consignment
1. Hàng hóa được vận chuyển bằng một chiếc xe lớn
- từ đồng nghĩa:
- hàng hóa ,
- vận đơn ,
- vận chuyển hàng hóa ,
- tải ,
- tải trọng ,
- lô hàng
2. Transporting goods commercially at rates cheaper than express rates
- synonym:
- freight ,
- freightage
2. Vận chuyển hàng hóa thương mại với giá rẻ hơn so với giá cước
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển hàng hóa
3. The charge for transporting something by common carrier
- "We pay the freight"
- "The freight rate is usually cheaper"
- synonym:
- freight ,
- freightage ,
- freight rate
3. Phí vận chuyển một cái gì đó bởi người vận chuyển thông thường
- "Chúng tôi trả tiền cước"
- "Giá cước thường rẻ hơn"
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển hàng hóa ,
- giá cước
verb
1. Transport commercially as cargo
- synonym:
- freight
1. Vận chuyển thương mại như hàng hóa
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển hàng hóa
2. Load with goods for transportation
- synonym:
- freight
2. Tải với hàng hóa vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- vận chuyển hàng hóa
Examples of using
That elevator is for freight only.
Thang máy đó chỉ dành cho vận chuyển hàng hóa.
How much is the freight on this box?
Bao nhiêu là hàng hóa trên hộp này?
This aircraft company deals with freight only.
Công ty máy bay này chỉ giao dịch với vận tải hàng hóa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English