Translation meaning & definition of the word "freeway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường cao tốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Freeway
[Đường cao tốc]/friwe/
noun
1. A broad highway designed for high-speed traffic
- synonym:
- expressway ,
- freeway ,
- motorway ,
- pike ,
- state highway ,
- superhighway ,
- throughway ,
- thruway
1. Một đường cao tốc rộng được thiết kế cho giao thông tốc độ cao
- từ đồng nghĩa:
- đường cao tốc ,
- pike ,
- đường cao tốc tiểu bang ,
- xuyên qua ,
- thông qua
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English