Translation meaning & definition of the word "freak" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "freak" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Freak
[Freak]/frik/
noun
1. A person or animal that is markedly unusual or deformed
- synonym:
- freak ,
- monster ,
- monstrosity ,
- lusus naturae
1. Một người hoặc động vật rõ ràng là bất thường hoặc bị biến dạng
- từ đồng nghĩa:
- quái dị ,
- quái vật ,
- lusus naturae
2. Someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction
- "A golf addict"
- "A car nut"
- "A bodybuilding freak"
- "A news junkie"
- synonym:
- addict ,
- nut ,
- freak ,
- junkie ,
- junky
2. Một người rất nhiệt tình cống hiến cho một cái gì đó giống như nghiện
- "Một người nghiện golf"
- "Một hạt xe hơi"
- "Một quái vật thể hình"
- "Một tin tức rác rưởi"
- từ đồng nghĩa:
- nghiện ,
- hạt ,
- quái dị ,
- người nghiện ,
- rác rưởi
verb
1. Lose one's nerve
- "When he saw the accident, he freaked out"
- synonym:
- freak out ,
- freak ,
- gross out
1. Mất thần kinh
- "Khi anh ấy nhìn thấy vụ tai nạn, anh ấy đã bối rối"
- từ đồng nghĩa:
- quái đản ,
- quái dị ,
- tổng cộng
Examples of using
Mary is a manipulative control freak.
Mary là một kẻ thích kiểm soát thao túng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English