Translation meaning & definition of the word "fray" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fray" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fray
[Fray]/fre/
noun
1. A noisy fight
- synonym:
- affray ,
- disturbance ,
- fray ,
- ruffle
1. Một cuộc chiến ồn ào
- từ đồng nghĩa:
- ngoại tình ,
- xáo trộn ,
- sờn ,
- xù lông
verb
1. Wear away by rubbing
- "The friction frayed the sleeve"
- synonym:
- fray ,
- frazzle
1. Mòn đi bằng cách chà xát
- "Ma sát sờn tay áo"
- từ đồng nghĩa:
- sờn ,
- yếu đuối
2. Cause friction
- "My sweater scratches"
- synonym:
- rub ,
- fray ,
- fret ,
- chafe ,
- scratch
2. Gây ra ma sát
- "Vết trầy xước áo len của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- chà ,
- sờn ,
- băn khoăn ,
- an toàn ,
- gãi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English