Translation meaning & definition of the word "frantically" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sang trọng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frantically
[Điên cuồng]/fræntəkəli/
adverb
1. In an uncontrolled manner
- "She fought back madly"
- synonym:
- madly ,
- frantically
1. Một cách không kiểm soát
- "Cô ấy đã chiến đấu điên cuồng trở lại"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English