Translation meaning & definition of the word "frantic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xông hơi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frantic
[Điên cuồng]/fræntɪk/
adjective
1. Excessively agitated
- Distraught with fear or other violent emotion
- "Frantic with anger and frustration"
- "Frenetic screams followed the accident"
- "A frenzied look in his eye"
- synonym:
- frantic ,
- frenetic ,
- phrenetic ,
- frenzied
1. Kích động quá mức
- Quẫn trí với nỗi sợ hãi hoặc cảm xúc bạo lực khác
- "Xông hơi với sự tức giận và thất vọng"
- "Tiếng hét điên cuồng theo sau vụ tai nạn"
- "Một cái nhìn điên cuồng trong mắt anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- điên cuồng ,
- phrenetic
2. Marked by uncontrolled excitement or emotion
- "A crowd of delirious baseball fans"
- "Something frantic in their gaiety"
- "A mad whirl of pleasure"
- synonym:
- delirious ,
- excited ,
- frantic ,
- mad ,
- unrestrained
2. Được đánh dấu bằng sự phấn khích hoặc cảm xúc không kiểm soát
- "Một đám đông những người hâm mộ bóng chày mê sảng"
- "Một cái gì đó điên cuồng trong sự vui tươi của họ"
- "Một cơn lốc điên cuồng của niềm vui"
- từ đồng nghĩa:
- mê sảng ,
- phấn khích ,
- điên cuồng ,
- điên ,
- không bị hạn chế
Examples of using
You did a lot of work in frantic haste.
Bạn đã làm rất nhiều việc trong sự vội vàng điên cuồng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English