Translation meaning & definition of the word "frankness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự thẳng thắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Frankness
[Thẳng thắn]/fræŋknəs/
noun
1. The quality of being honest and straightforward in attitude and speech
- synonym:
- candor ,
- candour ,
- candidness ,
- frankness ,
- directness ,
- forthrightness
1. Chất lượng trung thực và thẳng thắn trong thái độ và lời nói
- từ đồng nghĩa:
- kẹo ,
- thẳng thắn ,
- tính trực tiếp
2. The trait of being blunt and outspoken
- synonym:
- frankness ,
- outspokenness
2. Đặc điểm của cùn và thẳng thắn
- từ đồng nghĩa:
- thẳng thắn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English