Translation meaning & definition of the word "franchise" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhượng quyền thương mại" sang tiếng Việt
Franchise
[Nhượng quyền]noun
1. An authorization to sell a company's goods or services in a particular place
- synonym:
- franchise
1. Ủy quyền bán hàng hóa hoặc dịch vụ của công ty ở một nơi cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- nhượng quyền thương mại
2. A business established or operated under an authorization to sell or distribute a company's goods or services in a particular area
- synonym:
- franchise ,
- dealership
2. Một doanh nghiệp được thành lập hoặc hoạt động theo ủy quyền để bán hoặc phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ của công ty trong một lĩnh vực cụ thể
- từ đồng nghĩa:
- nhượng quyền thương mại ,
- đại lý
3. A statutory right or privilege granted to a person or group by a government (especially the rights of citizenship and the right to vote)
- synonym:
- franchise ,
- enfranchisement
3. Quyền hoặc đặc quyền theo luật định được cấp cho một người hoặc một nhóm bởi chính phủ (đặc biệt là quyền công dân và quyền bỏ phiếu)
- từ đồng nghĩa:
- nhượng quyền thương mại ,
- giới thiệu
verb
1. Grant a franchise to
- synonym:
- franchise
1. Cấp nhượng quyền thương mại để
- từ đồng nghĩa:
- nhượng quyền thương mại