Translation meaning & definition of the word "framing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đóng khung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Framing
[Đóng khung]/fremɪŋ/
noun
1. Formulation of the plans and important details
- "The framing of judicial decrees"
- synonym:
- framing
1. Xây dựng kế hoạch và các chi tiết quan trọng
- "Khung của các nghị định tư pháp"
- từ đồng nghĩa:
- khung
2. A framework that supports and protects a picture or a mirror
- "The frame enhances but is not itself the subject of attention"
- "The frame was much more valuable than the miror it held"
- synonym:
- frame ,
- framing
2. Một khung hỗ trợ và bảo vệ hình ảnh hoặc gương
- "Khung tăng cường nhưng bản thân nó không phải là chủ đề của sự chú ý"
- "Khung có giá trị hơn nhiều so với phép màu mà nó tổ chức"
- từ đồng nghĩa:
- khung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English