Translation meaning & definition of the word "fragrance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hương thơm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fragrance
[Hương thơm]/fregrəns/
noun
1. A distinctive odor that is pleasant
- synonym:
- aroma ,
- fragrance ,
- perfume ,
- scent
1. Một mùi đặc biệt dễ chịu
- từ đồng nghĩa:
- mùi thơm ,
- hương thơm ,
- nước hoa ,
- mùi hương
2. A pleasingly sweet olfactory property
- synonym:
- bouquet ,
- fragrance ,
- fragrancy ,
- redolence ,
- sweetness
2. Một tài sản khứu giác ngọt ngào dễ chịu
- từ đồng nghĩa:
- bó hoa ,
- hương thơm ,
- thơm ,
- đỏ ,
- ngọt ngào
Examples of using
These flowers have a really nice fragrance.
Những bông hoa này có một hương thơm thực sự tốt đẹp.
This flower gives off a strong fragrance.
Bông hoa này tỏa ra một mùi hương mạnh mẽ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English