Translation meaning & definition of the word "fragment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phân mảnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fragment
[Mảnh vỡ]/frægmənt/
noun
1. A piece broken off or cut off of something else
- "A fragment of rock"
- synonym:
- fragment
1. Một mảnh vỡ ra hoặc cắt bỏ một cái gì đó khác
- "Một mảnh đá"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh vỡ
2. A broken piece of a brittle artifact
- synonym:
- shard ,
- sherd ,
- fragment
2. Một mảnh vỡ của một cổ vật dễ vỡ
- từ đồng nghĩa:
- mảnh vỡ ,
- sherd
3. An incomplete piece
- "Fragments of a play"
- synonym:
- fragment
3. Một mảnh không hoàn chỉnh
- "Những mảnh vỡ của một vở kịch"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh vỡ
verb
1. Break or cause to break into pieces
- "The plate fragmented"
- synonym:
- break up ,
- fragment ,
- fragmentize ,
- fragmentise
1. Phá vỡ hoặc gây ra để phá vỡ thành từng mảnh
- "Tấm bị phân mảnh"
- từ đồng nghĩa:
- chia tay ,
- mảnh vỡ ,
- phân mảnh
Examples of using
The young Russian geologist hammered off a piece of the stone and minutely examined it. "Basalt!" - he cried rapturously, passing a fragment of the rock to his German colleague.
Nhà địa chất trẻ người Nga đã đập vỡ một mảnh đá và kiểm tra nó một cách tinh tế. "Basalt!" - anh khóc một cách sung sướng, truyền một mảnh đá cho đồng nghiệp người Đức.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English