Translation meaning & definition of the word "fragile" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mong manh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fragile
[Mong manh]/fræʤəl/
adjective
1. Easily broken or damaged or destroyed
- "A kite too delicate to fly safely"
- "Fragile porcelain plates"
- "Fragile old bones"
- "A frail craft"
- synonym:
- delicate ,
- fragile ,
- frail
1. Dễ dàng bị phá vỡ hoặc hư hỏng hoặc bị phá hủy
- "Một con diều quá tinh tế để bay an toàn"
- "Tấm sứ mong manh"
- "Xương già mong manh"
- "Một nghề thủ công yếu"
- từ đồng nghĩa:
- tinh tế ,
- mong manh ,
- yếu đuối
2. Vulnerably delicate
- "She has the fragile beauty of youth"
- synonym:
- fragile
2. Dễ bị tổn thương
- "Cô ấy có vẻ đẹp mong manh của tuổi trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- mong manh
3. Lacking substance or significance
- "Slight evidence"
- "A tenuous argument"
- "A thin plot"
- A fragile claim to fame"
- synonym:
- flimsy ,
- fragile ,
- slight ,
- tenuous ,
- thin
3. Thiếu chất hoặc ý nghĩa
- "Bằng chứng nhẹ"
- "Một cuộc tranh luận khó khăn"
- "Một âm mưu mỏng"
- Một yêu sách mong manh để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh ,
- mong manh ,
- nhẹ ,
- khó khăn ,
- mỏng
Examples of using
The model plane they built was fragile.
Chiếc máy bay mô hình mà họ chế tạo rất mỏng manh.
Could you put these fragile things in a safe place?
Bạn có thể đặt những thứ mỏng manh này ở một nơi an toàn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English