Translation meaning & definition of the word "fracture" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "fracture" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fracture
[Gãy xương]/frækʧər/
noun
1. Breaking of hard tissue such as bone
- "It was a nasty fracture"
- "The break seems to have been caused by a fall"
- synonym:
- fracture ,
- break
1. Phá vỡ các mô cứng như xương
- "Đó là một vết gãy khó chịu"
- "Sự gián đoạn dường như là do một cú ngã"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương ,
- phá vỡ
2. (geology) a crack in the earth's crust resulting from the displacement of one side with respect to the other
- "They built it right over a geological fault"
- "He studied the faulting of the earth's crust"
- synonym:
- fault ,
- faulting ,
- geological fault ,
- shift ,
- fracture ,
- break
2. (địa chất) một vết nứt trên lớp vỏ trái đất do sự dịch chuyển của một bên so với bên kia
- "Họ đã xây dựng nó ngay trên một đứt gãy địa chất"
- "Ông ấy đã nghiên cứu sự đứt gãy của lớp vỏ trái đất"
- từ đồng nghĩa:
- lỗi ,
- lỗi địa chất ,
- chuyển đổi ,
- gãy xương ,
- phá vỡ
3. The act of cracking something
- synonym:
- fracture ,
- crack ,
- cracking
3. Hành động bẻ khóa một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương ,
- nứt
verb
1. Violate or abuse
- "This writer really fractures the language"
- synonym:
- fracture
1. Vi phạm hoặc lạm dụng
- "Nhà văn này thực sự phá vỡ ngôn ngữ"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương
2. Interrupt, break, or destroy
- "Fracture the balance of power"
- synonym:
- fracture
2. Ngắt, phá vỡ, hoặc phá hủy
- "Làm gãy cán cân quyền lực"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương
3. Break into pieces
- "The pothole fractured a bolt on the axle"
- synonym:
- fracture
3. Vỡ thành từng mảnh
- "Hố ổ gà làm gãy một chốt trên trục"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương
4. Become fractured
- "The tibia fractured from the blow of the iron pipe"
- synonym:
- fracture
4. Trở nên gãy xương
- "Xương chày bị gãy do cú đánh của ống sắt"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương
5. Break (a bone)
- "She broke her clavicle"
- synonym:
- fracture
5. Gãy (một xương)
- "Cô ấy bị gãy xương đòn"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương
6. Fracture a bone of
- "I broke my foot while playing hockey"
- synonym:
- fracture ,
- break
6. Gãy xương của
- "Tôi bị gãy chân khi chơi khúc côn cầu"
- từ đồng nghĩa:
- gãy xương ,
- phá vỡ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English