Translation meaning & definition of the word "foyer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "foyer" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foyer
[Tiền sảnh]/fɔɪər/
noun
1. A large entrance or reception room or area
- synonym:
- anteroom ,
- antechamber ,
- entrance hall ,
- hall ,
- foyer ,
- lobby ,
- vestibule
1. Một lối vào lớn hoặc phòng tiếp tân hoặc khu vực
- từ đồng nghĩa:
- trước ,
- antechamber ,
- lối vào hội trường ,
- hội trường ,
- tiền sảnh ,
- sảnh ,
- tiền đình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English