Translation meaning & definition of the word "foxhole" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "foxhole" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Foxhole
[Foxhole]/fɑkshoʊl/
noun
1. A small dugout with a pit for individual shelter against enemy fire
- synonym:
- foxhole ,
- fox hole
1. Một cái đào nhỏ với một cái hố cho nơi trú ẩn cá nhân chống lại hỏa lực của kẻ thù
- từ đồng nghĩa:
- hố cáo ,
- lỗ cáo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English