Translation meaning & definition of the word "fowl" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "fowl" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fowl
[Gà trống]/faʊl/
noun
1. A domesticated gallinaceous bird thought to be descended from the red jungle fowl
- synonym:
- domestic fowl ,
- fowl ,
- poultry
1. Một con chim gallinaceous được thuần hóa được cho là xuất thân từ chim rừng đỏ
- từ đồng nghĩa:
- gia cầm
2. The flesh of a bird or fowl (wild or domestic) used as food
- synonym:
- bird ,
- fowl
2. Thịt của một con chim hoặc gia cầm (hoang dã hoặc trong nước) được sử dụng làm thức ăn
- từ đồng nghĩa:
- chim ,
- gia cầm
verb
1. Hunt fowl
- synonym:
- fowl
1. Săn gia cầm
- từ đồng nghĩa:
- gia cầm
2. Hunt fowl in the forest
- synonym:
- fowl
2. Săn gia cầm trong rừng
- từ đồng nghĩa:
- gia cầm
Examples of using
Neither fish nor fowl.
Không phải cá cũng không phải cá.
Better a fowl in hand than two flying.
Tốt hơn là một con gà trong tay hơn hai bay.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English