Translation meaning & definition of the word "fountain" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đài phun nước" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Fountain
[Đài phun nước]/faʊntən/
noun
1. A structure from which an artificially produced jet of water arises
- synonym:
- fountain
1. Một cấu trúc mà từ đó một tia nước được sản xuất nhân tạo phát sinh
- từ đồng nghĩa:
- đài phun nước
2. A natural flow of ground water
- synonym:
- spring ,
- fountain ,
- outflow ,
- outpouring ,
- natural spring
2. Một dòng nước tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- mùa xuân ,
- đài phun nước ,
- chảy ra ,
- tuôn ra ,
- mùa xuân tự nhiên
3. An artificially produced flow of water
- synonym:
- fountain ,
- jet
3. Một dòng nước được sản xuất nhân tạo
- từ đồng nghĩa:
- đài phun nước ,
- máy bay phản lực
4. A plumbing fixture that provides a flow of water
- synonym:
- fountain ,
- fount
4. Một vật cố hệ thống ống nước cung cấp một dòng nước
- từ đồng nghĩa:
- đài phun nước
Examples of using
A ball-pen became a universal handwriting tool, replacing fountain pen.
Một cây bút bi đã trở thành một công cụ viết tay phổ quát, thay thế bút máy.
Do you have a fountain pen with you?
Bạn có một cây bút máy với bạn?
My father gave me a new fountain pen.
Cha tôi đã cho tôi một cây bút máy mới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English